Thực đơn
Bóng rổ xe lăn tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2023 Kết quảVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 70 | 31 | +39 | 8 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | Philippines | 4 | 3 | 1 | 39 | 35 | +4 | 7 | |
3 | Campuchia (H) | 4 | 1 | 3 | 29 | 50 | −21 | 5 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | Indonesia | 4 | 0 | 4 | 28 | 51 | −23 | 4 | |
5 | Malaysia | 4 | 2 | 2 | 42 | 41 | +1 | 6 |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Malaysia | 12–18 | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Indonesia | 5–11 | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia | 8–15 | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Indonesia | 9–11 | Malaysia | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia | 5–14 | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Indonesia | 5–19 | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Malaysia | 12–6 | Campuchia | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Philippines | 6–18 | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia | 10–9 | Indonesia | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Malaysia | 7–8 | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Malaysia | 17–8 | Campuchia | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Thái Lan | 15–7 | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 3 | 3 | 0 | 37 | 10 | +27 | 6 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | Campuchia (H) | 3 | 2 | 1 | 37 | 11 | +26 | 5 | |
3 | Lào | 3 | 1 | 2 | 11 | 27 | −16 | 4 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | Philippines | 3 | 0 | 3 | 3 | 40 | −37 | 3 |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia | 7–10 | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Lào | 9–1 | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Lào | 1–10 | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia | 14–0 | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Philippines | 2–17 | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
2 tháng 6 năm 2023 (2023-06-02) | Campuchia | 16–1 | Lào | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Lào | 8–5 | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Thái Lan | 9–11 | Campuchia | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Campuchia (H) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 tháng 6 năm 2023 (2023-06-03) | Campuchia | vs. | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Campuchia | vs. | Malaysia | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Indonesia | vs. | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Malaysia | vs. | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Philippines | vs. | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Malaysia | vs. | Indonesia | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Campuchia | vs. | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Indonesia | vs. | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Malaysia | vs. | Philippines | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Campuchia | vs. | Thái Lan | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia (H) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương vàng |
2 | Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vào trận tranh huy chương đồng |
4 | Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Campuchia | vs. | Thái Lan | Morodok Techo National Stadium |
4 tháng 6 năm 2023 (2023-06-04) | Lào | vs. | Philippines | Morodok Techo National Stadium |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Philippines | vs. | Thái Lan | Morodok Techo National Stadium |
5 tháng 6 năm 2023 (2023-06-05) | Campuchia | vs. | Lào | Morodok Techo National Stadium |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Campuchia | vs. | Philippines | Morodok Techo National Stadium |
6 tháng 6 năm 2023 (2023-06-06) | Lào | vs. | Thái Lan | Morodok Techo National Stadium |
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Morodok Techo National Stadium |
7 tháng 6 năm 2023 (2023-06-07) | Morodok Techo National Stadium |
Thực đơn
Bóng rổ xe lăn tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2023 Kết quảLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng đá tại Việt Nam Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lưới Bóng bầu dục liên hiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng rổ xe lăn tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2023 https://games.cambodia2023.com/